Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hành lý" 1 hit

Vietnamese hành lý
button1
English Nounsluggage
Example
gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage

Search Results for Synonyms "hành lý" 5hit

Vietnamese hành lý xách tay
button1
English Nounscarry-on baggage
Example
Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
Vietnamese hành lý ký gửi
button1
English Nounschecked baggage
Example
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
Vietnamese hành lý quá cân
button1
English Nounsexcess baggage
Example
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Pay extra for overweight luggage
Vietnamese nhận hành lý
button1
English Nounsbaggage claim
Example
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
Receive your luggage at conveyor number 9
Vietnamese xếp dọn xong hành lý
button1
English Verbsfinish loading
Example
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
I finish packing my luggage.

Search Results for Phrases "hành lý" 12hit

gửi hành lý quá cỡ
Keep overweight luggage
Anh có hành lý xách tay không?
Do you have baggage?
không có chất gây nổ trong hành lý
There is no fire starter in the luggage.
có nhiều hành lý ký gửi
I have a lot of checked baggage
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
Pay extra for overweight luggage
hành lý quá kích cỡ
Oversized baggage
nhận hành lý ở băng chuyền số 9
Receive your luggage at conveyor number 9
khai báo hành lý
declare your luggage
Tôi đã xếp dọn xong hành lý.
I finish packing my luggage.
Xin gắn thẻ hành lý vào vali.
Attach a luggage tag to your bag.
Tôi giao phó hành lý ở quầy lễ tân.
I leave my luggage at the front desk.
Tôi dùng dây thừng để đóng gói hành lý.
I used a rope to pack the luggage.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z